Có 2 kết quả:

弹簧垫圈 tán huáng diàn quān ㄊㄢˊ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧㄢˋ ㄑㄩㄢ彈簧墊圈 tán huáng diàn quān ㄊㄢˊ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧㄢˋ ㄑㄩㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

spring washer

Từ điển Trung-Anh

spring washer